Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mười mươi
[mười mươi]
|
Absolutely certain.
To be absolutely certain to pass one's examinations.
quite right, quite so, quite true
100 per cent sure, dead sure